Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000602 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 0.006024 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 0.0602 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 0.1205 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 0.1807 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 0.3012 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 0.6024 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 1.20 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 3.01 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 6.02 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 60.24 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 0.060241 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 16.60 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.060241 IDE (DMA mode 2) = 0.903614 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác