Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0127 T2 (signal) |
0.10 def.) | 0.1267 T2 (signal) |
1 def.) | 1.27 T2 (signal) |
2 def.) | 2.53 T2 (signal) |
3 def.) | 3.80 T2 (signal) |
5 def.) | 6.34 T2 (signal) |
10 def.) | 12.67 T2 (signal) |
20 def.) | 25.35 T2 (signal) |
50 def.) | 63.37 T2 (signal) |
100 def.) | 126.74 T2 (signal) |
1000 def.) | 1267 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
1 def.) = 1.27 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.789000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 1.27 T2 (signal) = 19.01 T2 (signal)