Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000000 def.) |
0.10 def.) | 0.000001 def.) |
1 def.) | 0.000008 def.) |
2 def.) | 0.000016 def.) |
3 def.) | 0.000024 def.) |
5 def.) | 0.000040 def.) |
10 def.) | 0.000080 def.) |
20 def.) | 0.000160 def.) |
50 def.) | 0.000400 def.) |
100 def.) | 0.000800 def.) |
1000 def.) | 0.008000 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 def.) = 0.000008 def.)
1 def.) = 125000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to def.):
15 def.) = 15 × 0.000008 def.) = 0.000120 def.)