Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 1)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 def.) 0.000400 IDE (UDMA mode 1)
0.10 def.) 0.004000 IDE (UDMA mode 1)
1 def.) 0.0400 IDE (UDMA mode 1)
2 def.) 0.0800 IDE (UDMA mode 1)
3 def.) 0.1200 IDE (UDMA mode 1)
5 def.) 0.2000 IDE (UDMA mode 1)
10 def.) 0.4000 IDE (UDMA mode 1)
20 def.) 0.8000 IDE (UDMA mode 1)
50 def.) 2.00 IDE (UDMA mode 1)
100 def.) 4.00 IDE (UDMA mode 1)
1000 def.) 40.00 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 def.) = 0.040000 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 25.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 1):
15 def.) = 15 × 0.040000 IDE (UDMA mode 1) = 0.600000 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác