Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.006667 SCSI (Async) |
0.10 def.) | 0.0667 SCSI (Async) |
1 def.) | 0.6667 SCSI (Async) |
2 def.) | 1.33 SCSI (Async) |
3 def.) | 2.00 SCSI (Async) |
5 def.) | 3.33 SCSI (Async) |
10 def.) | 6.67 SCSI (Async) |
20 def.) | 13.33 SCSI (Async) |
50 def.) | 33.33 SCSI (Async) |
100 def.) | 66.67 SCSI (Async) |
1000 def.) | 666.67 SCSI (Async) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Bất đồng bộ)
1 def.) = 0.666667 SCSI (Async)
1 SCSI (Async) = 1.50 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to SCSI (Async):
15 def.) = 15 × 0.666667 SCSI (Async) = 10.00 SCSI (Async)