Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabit/giây [Mb/s]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 def.) 0.0763 Mb/s
0.10 def.) 0.7629 Mb/s
1 def.) 7.63 Mb/s
2 def.) 15.26 Mb/s
3 def.) 22.89 Mb/s
5 def.) 38.15 Mb/s
10 def.) 76.29 Mb/s
20 def.) 152.59 Mb/s
50 def.) 381.47 Mb/s
100 def.) 762.94 Mb/s
1000 def.) 7629 Mb/s

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây

1 def.) = 7.63 Mb/s

1 Mb/s = 0.131072 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Mb/s:
15 def.) = 15 × 7.63 Mb/s = 114.44 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác