Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 def.) 0.0595 T1 (payload)
0.10 def.) 0.5952 T1 (payload)
1 def.) 5.95 T1 (payload)
2 def.) 11.90 T1 (payload)
3 def.) 17.86 T1 (payload)
5 def.) 29.76 T1 (payload)
10 def.) 59.52 T1 (payload)
20 def.) 119.05 T1 (payload)
50 def.) 297.62 T1 (payload)
100 def.) 595.24 T1 (payload)
1000 def.) 5952 T1 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

1 def.) = 5.95 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.168000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 5.95 T1 (payload) = 89.29 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác