Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000303 IDE (UDMA mode 2)
0.10 def.) 0.003030 IDE (UDMA mode 2)
1 def.) 0.0303 IDE (UDMA mode 2)
2 def.) 0.0606 IDE (UDMA mode 2)
3 def.) 0.0909 IDE (UDMA mode 2)
5 def.) 0.1515 IDE (UDMA mode 2)
10 def.) 0.3030 IDE (UDMA mode 2)
20 def.) 0.6061 IDE (UDMA mode 2)
50 def.) 1.52 IDE (UDMA mode 2)
100 def.) 3.03 IDE (UDMA mode 2)
1000 def.) 30.30 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 def.) = 0.030303 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 33.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.030303 IDE (UDMA mode 2) = 0.454545 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác