Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 def.) 0.000063 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 def.) 0.000625 SCSI (LVD Ultra160)
1 def.) 0.006250 SCSI (LVD Ultra160)
2 def.) 0.0125 SCSI (LVD Ultra160)
3 def.) 0.0188 SCSI (LVD Ultra160)
5 def.) 0.0312 SCSI (LVD Ultra160)
10 def.) 0.0625 SCSI (LVD Ultra160)
20 def.) 0.1250 SCSI (LVD Ultra160)
50 def.) 0.3125 SCSI (LVD Ultra160)
100 def.) 0.6250 SCSI (LVD Ultra160)
1000 def.) 6.25 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 def.) = 0.006250 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 160.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (LVD Ultra160):
15 def.) = 15 × 0.006250 SCSI (LVD Ultra160) = 0.093750 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác