Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 def.) 0.000514 STM-1 (signal)
0.10 def.) 0.005144 STM-1 (signal)
1 def.) 0.0514 STM-1 (signal)
2 def.) 0.1029 STM-1 (signal)
3 def.) 0.1543 STM-1 (signal)
5 def.) 0.2572 STM-1 (signal)
10 def.) 0.5144 STM-1 (signal)
20 def.) 1.03 STM-1 (signal)
50 def.) 2.57 STM-1 (signal)
100 def.) 5.14 STM-1 (signal)
1000 def.) 51.44 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.051440 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 19.44 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.051440 STM-1 (signal) = 0.771605 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác