Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 def.) | 1.25 channel) |
0.10 def.) | 12.50 channel) |
1 def.) | 125.00 channel) |
2 def.) | 250.00 channel) |
3 def.) | 375.00 channel) |
5 def.) | 625.00 channel) |
10 def.) | 1250 channel) |
20 def.) | 2500 channel) |
50 def.) | 6250 channel) |
100 def.) | 12500 channel) |
1000 def.) | 125000 channel) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)
1 def.) = 125.00 channel)
1 channel) = 0.008000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to channel):
15 def.) = 15 × 125.00 channel) = 1875 channel)