Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (UDMA-66)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 def.) 0.000152 IDE (UDMA-66)
0.10 def.) 0.001515 IDE (UDMA-66)
1 def.) 0.0152 IDE (UDMA-66)
2 def.) 0.0303 IDE (UDMA-66)
3 def.) 0.0455 IDE (UDMA-66)
5 def.) 0.0758 IDE (UDMA-66)
10 def.) 0.1515 IDE (UDMA-66)
20 def.) 0.3030 IDE (UDMA-66)
50 def.) 0.7576 IDE (UDMA-66)
100 def.) 1.52 IDE (UDMA-66)
1000 def.) 15.15 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (UDMA-66)

1 def.) = 0.015152 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 66.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA-66):
15 def.) = 15 × 0.015152 IDE (UDMA-66) = 0.227273 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác