Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 def.) 0.001616 STS1 (payload)
0.10 def.) 0.0162 STS1 (payload)
1 def.) 0.1616 STS1 (payload)
2 def.) 0.3232 STS1 (payload)
3 def.) 0.4848 STS1 (payload)
5 def.) 0.8081 STS1 (payload)
10 def.) 1.62 STS1 (payload)
20 def.) 3.23 STS1 (payload)
50 def.) 8.08 STS1 (payload)
100 def.) 16.16 STS1 (payload)
1000 def.) 161.62 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

1 def.) = 0.161616 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 6.19 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.161616 STS1 (payload) = 2.42 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác