Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0518 T1 (signal) |
0.10 def.) | 0.5181 T1 (signal) |
1 def.) | 5.18 T1 (signal) |
2 def.) | 10.36 T1 (signal) |
3 def.) | 15.54 T1 (signal) |
5 def.) | 25.91 T1 (signal) |
10 def.) | 51.81 T1 (signal) |
20 def.) | 103.63 T1 (signal) |
50 def.) | 259.07 T1 (signal) |
100 def.) | 518.13 T1 (signal) |
1000 def.) | 5181 T1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)
1 def.) = 5.18 T1 (signal)
1 T1 (signal) = 0.193000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 5.18 T1 (signal) = 77.72 T1 (signal)