Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
0.01 def.) 0.000063 SCSI (Ultra-3)
0.10 def.) 0.000625 SCSI (Ultra-3)
1 def.) 0.006250 SCSI (Ultra-3)
2 def.) 0.0125 SCSI (Ultra-3)
3 def.) 0.0188 SCSI (Ultra-3)
5 def.) 0.0312 SCSI (Ultra-3)
10 def.) 0.0625 SCSI (Ultra-3)
20 def.) 0.1250 SCSI (Ultra-3)
50 def.) 0.3125 SCSI (Ultra-3)
100 def.) 0.6250 SCSI (Ultra-3)
1000 def.) 6.25 SCSI (Ultra-3)

Cách chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

1 def.) = 0.006250 SCSI (Ultra-3)

1 SCSI (Ultra-3) = 160.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Ultra-3):
15 def.) = 15 × 0.006250 SCSI (Ultra-3) = 0.093750 SCSI (Ultra-3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác