Chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (ngắn)

stone (Mỹ) [stone (US)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 stone (US) 0.000063 ton (US)
0.10 stone (US) 0.000625 ton (US)
1 stone (US) 0.006250 ton (US)
2 stone (US) 0.0125 ton (US)
3 stone (US) 0.0187 ton (US)
5 stone (US) 0.0312 ton (US)
10 stone (US) 0.0625 ton (US)
20 stone (US) 0.1250 ton (US)
50 stone (US) 0.3125 ton (US)
100 stone (US) 0.6250 ton (US)
1000 stone (US) 6.25 ton (US)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (ngắn)

1 stone (US) = 0.006250 ton (US)

1 ton (US) = 160.00 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to ton (US):
15 stone (US) = 15 × 0.006250 ton (US) = 0.093750 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác