Chuyển đổi stone (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

stone (Mỹ) [stone (US)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 stone (US) 14.73 Roman)
0.10 stone (US) 147.27 Roman)
1 stone (US) 1473 Roman)
2 stone (US) 2945 Roman)
3 stone (US) 4418 Roman)
5 stone (US) 7364 Roman)
10 stone (US) 14727 Roman)
20 stone (US) 29454 Roman)
50 stone (US) 73635 Roman)
100 stone (US) 147270 Roman)
1000 stone (US) 1472702 Roman)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 stone (US) = 1473 Roman)

1 Roman) = 0.000679 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to Roman):
15 stone (US) = 15 × 1473 Roman) = 22091 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác