Chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (hệ mét)
| stone (Mỹ) [stone (US)] | tấn (hệ mét) [t] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 0.000057 t |
| 0.10 stone (US) | 0.000567 t |
| 1 stone (US) | 0.005670 t |
| 2 stone (US) | 0.0113 t |
| 3 stone (US) | 0.0170 t |
| 5 stone (US) | 0.0283 t |
| 10 stone (US) | 0.0567 t |
| 20 stone (US) | 0.1134 t |
| 50 stone (US) | 0.2835 t |
| 100 stone (US) | 0.5670 t |
| 1000 stone (US) | 5.67 t |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (hệ mét)
1 stone (US) = 0.005670 t
1 t = 176.37 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to t:
15 stone (US) = 15 × 0.005670 t = 0.085049 t