Chuyển đổi stone (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

stone (Mỹ) [stone (US)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 stone (US) 99.47 Hebrew)
0.10 stone (US) 994.72 Hebrew)
1 stone (US) 9947 Hebrew)
2 stone (US) 19894 Hebrew)
3 stone (US) 29842 Hebrew)
5 stone (US) 49736 Hebrew)
10 stone (US) 99472 Hebrew)
20 stone (US) 198944 Hebrew)
50 stone (US) 497360 Hebrew)
100 stone (US) 994720 Hebrew)
1000 stone (US) 9947201 Hebrew)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 stone (US) = 9947 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000101 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to Hebrew):
15 stone (US) = 15 × 9947 Hebrew) = 149208 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác