Chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)
| stone (Mỹ) [stone (US)] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 0.005000 qr (US) |
| 0.10 stone (US) | 0.0500 qr (US) |
| 1 stone (US) | 0.5000 qr (US) |
| 2 stone (US) | 1.00 qr (US) |
| 3 stone (US) | 1.50 qr (US) |
| 5 stone (US) | 2.50 qr (US) |
| 10 stone (US) | 5.00 qr (US) |
| 20 stone (US) | 10.00 qr (US) |
| 50 stone (US) | 25.00 qr (US) |
| 100 stone (US) | 50.00 qr (US) |
| 1000 stone (US) | 500.00 qr (US) |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Mỹ)
1 stone (US) = 0.500000 qr (US)
1 qr (US) = 2.00 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to qr (US):
15 stone (US) = 15 × 0.500000 qr (US) = 7.50 qr (US)