Chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

stone (Mỹ) [stone (US)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 stone (US) 0.001658 Hebrew)
0.10 stone (US) 0.0166 Hebrew)
1 stone (US) 0.1658 Hebrew)
2 stone (US) 0.3316 Hebrew)
3 stone (US) 0.4974 Hebrew)
5 stone (US) 0.8289 Hebrew)
10 stone (US) 1.66 Hebrew)
20 stone (US) 3.32 Hebrew)
50 stone (US) 8.29 Hebrew)
100 stone (US) 16.58 Hebrew)
1000 stone (US) 165.79 Hebrew)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 stone (US) = 0.165787 Hebrew)

1 Hebrew) = 6.03 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to Hebrew):
15 stone (US) = 15 × 0.165787 Hebrew) = 2.49 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác