Chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

stone (Mỹ) [stone (US)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 stone (US) 1.74 AT (UK)
0.10 stone (US) 17.36 AT (UK)
1 stone (US) 173.57 AT (UK)
2 stone (US) 347.14 AT (UK)
3 stone (US) 520.71 AT (UK)
5 stone (US) 867.84 AT (UK)
10 stone (US) 1736 AT (UK)
20 stone (US) 3471 AT (UK)
50 stone (US) 8678 AT (UK)
100 stone (US) 17357 AT (UK)
1000 stone (US) 173569 AT (UK)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 stone (US) = 173.57 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.005761 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to AT (UK):
15 stone (US) = 15 × 173.57 AT (UK) = 2604 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác