Chuyển đổi stone (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

stone (Mỹ) [stone (US)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 stone (US) 942.53 Roman)
0.10 stone (US) 9425 Roman)
1 stone (US) 94253 Roman)
2 stone (US) 188506 Roman)
3 stone (US) 282759 Roman)
5 stone (US) 471264 Roman)
10 stone (US) 942529 Roman)
20 stone (US) 1885058 Roman)
50 stone (US) 4712644 Roman)
100 stone (US) 9425288 Roman)
1000 stone (US) 94252882 Roman)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 stone (US) = 94253 Roman)

1 Roman) = 0.000011 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to Roman):
15 stone (US) = 15 × 94253 Roman) = 1413793 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác