Chuyển đổi stone (Mỹ) sang decigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị decigram [dg]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
decigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang decigram
| stone (Mỹ) [stone (US)] | decigram [dg] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 566.99 dg |
| 0.10 stone (US) | 5670 dg |
| 1 stone (US) | 56699 dg |
| 2 stone (US) | 113398 dg |
| 3 stone (US) | 170097 dg |
| 5 stone (US) | 283495 dg |
| 10 stone (US) | 566990 dg |
| 20 stone (US) | 1133981 dg |
| 50 stone (US) | 2834952 dg |
| 100 stone (US) | 5669905 dg |
| 1000 stone (US) | 56699046 dg |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang decigram
1 stone (US) = 56699 dg
1 dg = 0.000018 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to dg:
15 stone (US) = 15 × 56699 dg = 850486 dg