Chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (dài)
| stone (Mỹ) [stone (US)] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 0.000056 ton (UK) |
| 0.10 stone (US) | 0.000558 ton (UK) |
| 1 stone (US) | 0.005580 ton (UK) |
| 2 stone (US) | 0.0112 ton (UK) |
| 3 stone (US) | 0.0167 ton (UK) |
| 5 stone (US) | 0.0279 ton (UK) |
| 10 stone (US) | 0.0558 ton (UK) |
| 20 stone (US) | 0.1116 ton (UK) |
| 50 stone (US) | 0.2790 ton (UK) |
| 100 stone (US) | 0.5580 ton (UK) |
| 1000 stone (US) | 5.58 ton (UK) |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang tấn (dài)
1 stone (US) = 0.005580 ton (UK)
1 ton (UK) = 179.20 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to ton (UK):
15 stone (US) = 15 × 0.005580 ton (UK) = 0.083705 ton (UK)