Chuyển đổi stone (Mỹ) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị poundal [pdl]
stone (Mỹ) [stone (US)]
poundal [pdl]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang poundal

stone (Mỹ) [stone (US)] poundal [pdl]
0.01 stone (US) 4.02 pdl
0.10 stone (US) 40.25 pdl
1 stone (US) 402.50 pdl
2 stone (US) 805.00 pdl
3 stone (US) 1207 pdl
5 stone (US) 2012 pdl
10 stone (US) 4025 pdl
20 stone (US) 8050 pdl
50 stone (US) 20125 pdl
100 stone (US) 40250 pdl
1000 stone (US) 402500 pdl

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang poundal

1 stone (US) = 402.50 pdl

1 pdl = 0.002484 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to pdl:
15 stone (US) = 15 × 402.50 pdl = 6037 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác