Chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

stone (Mỹ) [stone (US)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 stone (US) 0.002779 Greek)
0.10 stone (US) 0.0278 Greek)
1 stone (US) 0.2779 Greek)
2 stone (US) 0.5559 Greek)
3 stone (US) 0.8338 Greek)
5 stone (US) 1.39 Greek)
10 stone (US) 2.78 Greek)
20 stone (US) 5.56 Greek)
50 stone (US) 13.90 Greek)
100 stone (US) 27.79 Greek)
1000 stone (US) 277.94 Greek)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 stone (US) = 0.277937 Greek)

1 Greek) = 3.60 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to Greek):
15 stone (US) = 15 × 0.277937 Greek) = 4.17 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác