Chuyển đổi stone (Mỹ) sang gigagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị gigagram [Gg]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
gigagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang gigagram
| stone (Mỹ) [stone (US)] | gigagram [Gg] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 0.000000 Gg |
| 0.10 stone (US) | 0.000001 Gg |
| 1 stone (US) | 0.000006 Gg |
| 2 stone (US) | 0.000011 Gg |
| 3 stone (US) | 0.000017 Gg |
| 5 stone (US) | 0.000028 Gg |
| 10 stone (US) | 0.000057 Gg |
| 20 stone (US) | 0.000113 Gg |
| 50 stone (US) | 0.000283 Gg |
| 100 stone (US) | 0.000567 Gg |
| 1000 stone (US) | 0.005670 Gg |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang gigagram
1 stone (US) = 0.000006 Gg
1 Gg = 176370 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to Gg:
15 stone (US) = 15 × 0.000006 Gg = 0.000085 Gg