Chuyển đổi stone (Mỹ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
| stone (Mỹ) [stone (US)] | assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 235.63 Roman) |
| 0.10 stone (US) | 2356 Roman) |
| 1 stone (US) | 23563 Roman) |
| 2 stone (US) | 47126 Roman) |
| 3 stone (US) | 70690 Roman) |
| 5 stone (US) | 117816 Roman) |
| 10 stone (US) | 235632 Roman) |
| 20 stone (US) | 471265 Roman) |
| 50 stone (US) | 1178162 Roman) |
| 100 stone (US) | 2356324 Roman) |
| 1000 stone (US) | 23563240 Roman) |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
1 stone (US) = 23563 Roman)
1 Roman) = 0.000042 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to Roman):
15 stone (US) = 15 × 23563 Roman) = 353449 Roman)