Chuyển đổi stone (Mỹ) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị dekagram [dag]
stone (Mỹ) [stone (US)]
dekagram [dag]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang dekagram

stone (Mỹ) [stone (US)] dekagram [dag]
0.01 stone (US) 5.67 dag
0.10 stone (US) 56.70 dag
1 stone (US) 566.99 dag
2 stone (US) 1134 dag
3 stone (US) 1701 dag
5 stone (US) 2835 dag
10 stone (US) 5670 dag
20 stone (US) 11340 dag
50 stone (US) 28350 dag
100 stone (US) 56699 dag
1000 stone (US) 566990 dag

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang dekagram

1 stone (US) = 566.99 dag

1 dag = 0.001764 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to dag:
15 stone (US) = 15 × 566.99 dag = 8505 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác