Chuyển đổi stone (Mỹ) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị carat [car, ct]
stone (Mỹ) [stone (US)]
carat [car, ct]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang carat

stone (Mỹ) [stone (US)] carat [car, ct]
0.01 stone (US) 283.50 car, ct
0.10 stone (US) 2835 car, ct
1 stone (US) 28350 car, ct
2 stone (US) 56699 car, ct
3 stone (US) 85049 car, ct
5 stone (US) 141748 car, ct
10 stone (US) 283495 car, ct
20 stone (US) 566990 car, ct
50 stone (US) 1417476 car, ct
100 stone (US) 2834952 car, ct
1000 stone (US) 28349523 car, ct

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang carat

1 stone (US) = 28350 car, ct

1 car, ct = 0.000035 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to car, ct:
15 stone (US) = 15 × 28350 car, ct = 425243 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác