Chuyển đổi stone (Mỹ) sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị hectogram [hg]
stone (Mỹ) [stone (US)]
hectogram [hg]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang hectogram

stone (Mỹ) [stone (US)] hectogram [hg]
0.01 stone (US) 0.5670 hg
0.10 stone (US) 5.67 hg
1 stone (US) 56.70 hg
2 stone (US) 113.40 hg
3 stone (US) 170.10 hg
5 stone (US) 283.50 hg
10 stone (US) 566.99 hg
20 stone (US) 1134 hg
50 stone (US) 2835 hg
100 stone (US) 5670 hg
1000 stone (US) 56699 hg

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang hectogram

1 stone (US) = 56.70 hg

1 hg = 0.017637 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to hg:
15 stone (US) = 15 × 56.70 hg = 850.49 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác