Chuyển đổi stone (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| stone (Mỹ) [stone (US)] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 stone (US) | 34144940453715005444980736 u |
| 0.10 stone (US) | 341449404537150020090068992 u |
| 1 stone (US) | 3414494045371500338339643392 u |
| 2 stone (US) | 6828988090743000676679286784 u |
| 3 stone (US) | 10243482136114501015018930176 u |
| 5 stone (US) | 17072470226857501691698216960 u |
| 10 stone (US) | 34144940453715003383396433920 u |
| 20 stone (US) | 68289880907430006766792867840 u |
| 50 stone (US) | 170724702268575016916982169600 u |
| 100 stone (US) | 341449404537150033833964339200 u |
| 1000 stone (US) | 3414494045371500479077131747328 u |
Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 stone (US) = 3414494045371500338339643392 u
1 u = 0.000000 stone (US)
Ví dụ
Convert 15 stone (US) to u:
15 stone (US) = 15 × 3414494045371500338339643392 u = 51217410680572505075094650880 u