Chuyển đổi stone (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
stone (Mỹ) [stone (US)]
quintal (hệ mét) [cwt]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

stone (Mỹ) [stone (US)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 stone (US) 0.000567 cwt
0.10 stone (US) 0.005670 cwt
1 stone (US) 0.0567 cwt
2 stone (US) 0.1134 cwt
3 stone (US) 0.1701 cwt
5 stone (US) 0.2835 cwt
10 stone (US) 0.5670 cwt
20 stone (US) 1.13 cwt
50 stone (US) 2.83 cwt
100 stone (US) 5.67 cwt
1000 stone (US) 56.70 cwt

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

1 stone (US) = 0.056699 cwt

1 cwt = 17.64 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to cwt:
15 stone (US) = 15 × 0.056699 cwt = 0.850486 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác