Chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Mỹ) [stone (US)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
stone (Mỹ) [stone (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Anh)

stone (Mỹ) [stone (US)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 stone (US) 0.004464 qr (UK)
0.10 stone (US) 0.0446 qr (UK)
1 stone (US) 0.4464 qr (UK)
2 stone (US) 0.8929 qr (UK)
3 stone (US) 1.34 qr (UK)
5 stone (US) 2.23 qr (UK)
10 stone (US) 4.46 qr (UK)
20 stone (US) 8.93 qr (UK)
50 stone (US) 22.32 qr (UK)
100 stone (US) 44.64 qr (UK)
1000 stone (US) 446.43 qr (UK)

Cách chuyển đổi stone (Mỹ) sang phần tư (Anh)

1 stone (US) = 0.446429 qr (UK)

1 qr (UK) = 2.24 stone (US)

Ví dụ

Convert 15 stone (US) to qr (UK):
15 stone (US) = 15 × 0.446429 qr (UK) = 6.70 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác