Chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng lớn
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Mỹ)
thùng lớn [tun] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
---|---|
0.01 tun | 1935 teaspoon (US) |
0.10 tun | 19354 teaspoon (US) |
1 tun | 193536 teaspoon (US) |
2 tun | 387072 teaspoon (US) |
3 tun | 580608 teaspoon (US) |
5 tun | 967680 teaspoon (US) |
10 tun | 1935360 teaspoon (US) |
20 tun | 3870720 teaspoon (US) |
50 tun | 9676800 teaspoon (US) |
100 tun | 19353600 teaspoon (US) |
1000 tun | 193536000 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Mỹ)
1 tun = 193536 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 0.000005 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to teaspoon (US):
15 tun = 15 × 193536 teaspoon (US) = 2903040 teaspoon (US)