Chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng lớn [tun]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thùng lớn

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (hệ mét)

thùng lớn [tun] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 tun 1908 teaspoon (metric)
0.10 tun 19078 teaspoon (metric)
1 tun 190785 teaspoon (metric)
2 tun 381570 teaspoon (metric)
3 tun 572354 teaspoon (metric)
5 tun 953924 teaspoon (metric)
10 tun 1907848 teaspoon (metric)
20 tun 3815695 teaspoon (metric)
50 tun 9539238 teaspoon (metric)
100 tun 19078475 teaspoon (metric)
1000 tun 190784754 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (hệ mét)

1 tun = 190785 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000005 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to teaspoon (metric):
15 tun = 15 × 190785 teaspoon (metric) = 2861771 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác