Chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng lớn
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Anh)
thùng lớn [tun] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 tun | 1612 teaspoon (UK) |
0.10 tun | 16115 teaspoon (UK) |
1 tun | 161152 teaspoon (UK) |
2 tun | 322305 teaspoon (UK) |
3 tun | 483457 teaspoon (UK) |
5 tun | 805762 teaspoon (UK) |
10 tun | 1611524 teaspoon (UK) |
20 tun | 3223049 teaspoon (UK) |
50 tun | 8057622 teaspoon (UK) |
100 tun | 16115243 teaspoon (UK) |
1000 tun | 161152431 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang thìa cà phê (Anh)
1 tun = 161152 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.000006 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to teaspoon (UK):
15 tun = 15 × 161152 teaspoon (UK) = 2417286 teaspoon (UK)