Chuyển đổi thùng lớn sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thùng lớn [tun]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thùng lớn

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thùng (dầu)

thùng lớn [tun] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 tun 0.0600 bbl (oil)
0.10 tun 0.6000 bbl (oil)
1 tun 6.00 bbl (oil)
2 tun 12.00 bbl (oil)
3 tun 18.00 bbl (oil)
5 tun 30.00 bbl (oil)
10 tun 60.00 bbl (oil)
20 tun 120.00 bbl (oil)
50 tun 300.00 bbl (oil)
100 tun 600.00 bbl (oil)
1000 tun 6000 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang thùng (dầu)

1 tun = 6.00 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.166667 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to bbl (oil):
15 tun = 15 × 6.00 bbl (oil) = 90.00 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác