Chuyển đổi thùng lớn sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thùng to [hogshead]
thùng lớn [tun]
thùng to [hogshead]

thùng lớn

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thùng to

thùng lớn [tun] thùng to [hogshead]
0.01 tun 0.0400 hogshead
0.10 tun 0.4000 hogshead
1 tun 4.00 hogshead
2 tun 8.00 hogshead
3 tun 12.00 hogshead
5 tun 20.00 hogshead
10 tun 40.00 hogshead
20 tun 80.00 hogshead
50 tun 200.00 hogshead
100 tun 400.00 hogshead
1000 tun 4000 hogshead

Cách chuyển đổi thùng lớn sang thùng to

1 tun = 4.00 hogshead

1 hogshead = 0.250000 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to hogshead:
15 tun = 15 × 4.00 hogshead = 60.00 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác