Chuyển đổi thùng lớn sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng lớn [tun]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

thùng lớn

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang cốc (hệ mét)

thùng lớn [tun] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 tun 38.16 cup (metric)
0.10 tun 381.57 cup (metric)
1 tun 3816 cup (metric)
2 tun 7631 cup (metric)
3 tun 11447 cup (metric)
5 tun 19078 cup (metric)
10 tun 38157 cup (metric)
20 tun 76314 cup (metric)
50 tun 190785 cup (metric)
100 tun 381570 cup (metric)
1000 tun 3815695 cup (metric)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang cốc (hệ mét)

1 tun = 3816 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000262 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to cup (metric):
15 tun = 15 × 3816 cup (metric) = 57235 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác