Chuyển đổi thùng lớn sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng lớn
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang thìa canh (hệ mét)
thùng lớn [tun] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
---|---|
0.01 tun | 635.95 tablespoon (metric) |
0.10 tun | 6359 tablespoon (metric) |
1 tun | 63595 tablespoon (metric) |
2 tun | 127190 tablespoon (metric) |
3 tun | 190785 tablespoon (metric) |
5 tun | 317975 tablespoon (metric) |
10 tun | 635949 tablespoon (metric) |
20 tun | 1271898 tablespoon (metric) |
50 tun | 3179746 tablespoon (metric) |
100 tun | 6359492 tablespoon (metric) |
1000 tun | 63594918 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang thìa canh (hệ mét)
1 tun = 63595 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.000016 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to tablespoon (metric):
15 tun = 15 × 63595 tablespoon (metric) = 953924 tablespoon (metric)