Chuyển đổi thùng lớn sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
thùng lớn
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang hin (Kinh Thánh)
thùng lớn [tun] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
---|---|
0.01 tun | 2.60 hin (Biblical) |
0.10 tun | 26.02 hin (Biblical) |
1 tun | 260.16 hin (Biblical) |
2 tun | 520.32 hin (Biblical) |
3 tun | 780.48 hin (Biblical) |
5 tun | 1301 hin (Biblical) |
10 tun | 2602 hin (Biblical) |
20 tun | 5203 hin (Biblical) |
50 tun | 13008 hin (Biblical) |
100 tun | 26016 hin (Biblical) |
1000 tun | 260161 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang hin (Kinh Thánh)
1 tun = 260.16 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 0.003844 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to hin (Biblical):
15 tun = 15 × 260.16 hin (Biblical) = 3902 hin (Biblical)