Chuyển đổi thùng lớn sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thùng lớn [tun]
decimét khối [dm^3]

thùng lớn

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang decimét khối

thùng lớn [tun] decimét khối [dm^3]
0.01 tun 9.54 dm^3
0.10 tun 95.39 dm^3
1 tun 953.92 dm^3
2 tun 1908 dm^3
3 tun 2862 dm^3
5 tun 4770 dm^3
10 tun 9539 dm^3
20 tun 19078 dm^3
50 tun 47696 dm^3
100 tun 95392 dm^3
1000 tun 953924 dm^3

Cách chuyển đổi thùng lớn sang decimét khối

1 tun = 953.92 dm^3

1 dm^3 = 0.001048 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to dm^3:
15 tun = 15 × 953.92 dm^3 = 14309 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác