Chuyển đổi thùng lớn sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thùng lớn [tun]
gill (Anh) [gi (UK)]

thùng lớn

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang gill (Anh)

thùng lớn [tun] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 tun 67.15 gi (UK)
0.10 tun 671.47 gi (UK)
1 tun 6715 gi (UK)
2 tun 13429 gi (UK)
3 tun 20144 gi (UK)
5 tun 33573 gi (UK)
10 tun 67147 gi (UK)
20 tun 134294 gi (UK)
50 tun 335734 gi (UK)
100 tun 671469 gi (UK)
1000 tun 6714685 gi (UK)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang gill (Anh)

1 tun = 6715 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000149 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to gi (UK):
15 tun = 15 × 6715 gi (UK) = 100720 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác