Chuyển đổi thùng lớn sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng lớn [tun]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

thùng lớn

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang homer (Kinh Thánh)

thùng lớn [tun] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 tun 0.0434 homer (Biblical)
0.10 tun 0.4336 homer (Biblical)
1 tun 4.34 homer (Biblical)
2 tun 8.67 homer (Biblical)
3 tun 13.01 homer (Biblical)
5 tun 21.68 homer (Biblical)
10 tun 43.36 homer (Biblical)
20 tun 86.72 homer (Biblical)
50 tun 216.80 homer (Biblical)
100 tun 433.60 homer (Biblical)
1000 tun 4336 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng lớn sang homer (Kinh Thánh)

1 tun = 4.34 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 0.230626 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to homer (Biblical):
15 tun = 15 × 4.34 homer (Biblical) = 65.04 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác