Chuyển đổi thùng lớn sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị mét khối [m^3]
thùng lớn [tun]
mét khối [m^3]

thùng lớn

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang mét khối

thùng lớn [tun] mét khối [m^3]
0.01 tun 0.009539 m^3
0.10 tun 0.0954 m^3
1 tun 0.9539 m^3
2 tun 1.91 m^3
3 tun 2.86 m^3
5 tun 4.77 m^3
10 tun 9.54 m^3
20 tun 19.08 m^3
50 tun 47.70 m^3
100 tun 95.39 m^3
1000 tun 953.92 m^3

Cách chuyển đổi thùng lớn sang mét khối

1 tun = 0.953924 m^3

1 m^3 = 1.05 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to m^3:
15 tun = 15 × 0.953924 m^3 = 14.31 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác