Chuyển đổi thùng lớn sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thùng lớn [tun]
feet khối [ft^3]

thùng lớn

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang feet khối

thùng lớn [tun] feet khối [ft^3]
0.01 tun 0.3369 ft^3
0.10 tun 3.37 ft^3
1 tun 33.69 ft^3
2 tun 67.37 ft^3
3 tun 101.06 ft^3
5 tun 168.44 ft^3
10 tun 336.87 ft^3
20 tun 673.75 ft^3
50 tun 1684 ft^3
100 tun 3369 ft^3
1000 tun 33687 ft^3

Cách chuyển đổi thùng lớn sang feet khối

1 tun = 33.69 ft^3

1 ft^3 = 0.029685 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to ft^3:
15 tun = 15 × 33.69 ft^3 = 505.31 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác