Chuyển đổi thùng lớn sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thùng lớn
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng lớn sang yard khối
| thùng lớn [tun] | yard khối [yd^3] |
|---|---|
| 0.01 tun | 0.0125 yd^3 |
| 0.10 tun | 0.1248 yd^3 |
| 1 tun | 1.25 yd^3 |
| 2 tun | 2.50 yd^3 |
| 3 tun | 3.74 yd^3 |
| 5 tun | 6.24 yd^3 |
| 10 tun | 12.48 yd^3 |
| 20 tun | 24.95 yd^3 |
| 50 tun | 62.38 yd^3 |
| 100 tun | 124.77 yd^3 |
| 1000 tun | 1248 yd^3 |
Cách chuyển đổi thùng lớn sang yard khối
1 tun = 1.25 yd^3
1 yd^3 = 0.801484 tun
Ví dụ
Convert 15 tun to yd^3:
15 tun = 15 × 1.25 yd^3 = 18.72 yd^3