Chuyển đổi thùng lớn sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng lớn [tun] sang đơn vị ccf [ccf]
thùng lớn [tun]
ccf [ccf]

thùng lớn

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng lớn sang ccf

thùng lớn [tun] ccf [ccf]
0.01 tun 0.003369 ccf
0.10 tun 0.0337 ccf
1 tun 0.3369 ccf
2 tun 0.6738 ccf
3 tun 1.01 ccf
5 tun 1.68 ccf
10 tun 3.37 ccf
20 tun 6.74 ccf
50 tun 16.84 ccf
100 tun 33.69 ccf
1000 tun 336.88 ccf

Cách chuyển đổi thùng lớn sang ccf

1 tun = 0.336875 ccf

1 ccf = 2.97 tun

Ví dụ

Convert 15 tun to ccf:
15 tun = 15 × 0.336875 ccf = 5.05 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng lớn sang các đơn vị Âm lượng khác